Có 2 kết quả:

三維空間 sān wéi kōng jiān ㄙㄢ ㄨㄟˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ三维空间 sān wéi kōng jiān ㄙㄢ ㄨㄟˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) three-dimensional space
(2) 3D

Từ điển Trung-Anh

(1) three-dimensional space
(2) 3D